KHOA KHÁM BỆNH NHÀ K2 | |||||
THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | |
PK203 CXK1 CXK2 | NGA – TRANG D | NGA – TRANG D | NGA – TRANG D | NGA – TRANG D | NGA – TRANG D |
PK204 CXK3 | HOA | HOA | HOA | HOA | HOA |
PK 412 CXK4 CXK5 | TRANG A PHONG | TRANG A PHONG | TRANG A PHONG | TRANG A PHONG | TRANG A PHONG |
TIÊM KHỚP 204 | DƯƠNG A | DƯƠNG A | HUẾ ANH | DƯƠNG A | TÙNG |
KHU KHÁM THEO YÊU CẦU NHÀ K1 | |||||
P407 | THS. THOA | BSCKII. TÂM | BSCKII. TÂM | PGS THUỶ | BSCKII. TÂM |
P408 | BSCKII. TÙNG | BSCKII. TÙNG | BSCKII. TÙNG | THS. HUẾ ANH | THS. HUẾ ANH |
P409 | THS. GIANG | THS. THOA | THS. HẠNH | THS. GIANG | THS. GIANG |
P422 | BSCKII. HÀ | BSCKII. HÀ | BSCKII. HÀ | THS. HẠNH | THS. NHÂM |
P428 | BSCKII. DƯƠNG B | TS CHÂU | BSCKII. DƯƠNG B | THS. THOA | BSCKII. DƯƠNG B |
P426 | TS. LIỄU | TS. MAI | THS. NHÂM | TS. MAI | TS. MAI |
SIÊU ÂM P410 | TÂM | HẠNH | DƯƠNG C | DƯƠNG B | THOA |
NHÂM | TRANG B | PHƯƠNG | |||
SIÊU ÂM P411 | HẠNH | DƯƠNG B | THOA | TÂM | HẠNH |
BÍCH | ĐỨC | ||||
TIÊM KHỚP P412 | MAI | HUẾ ANH | MAI | TÙNG | HÀ |
HUẾ ANH | HÀ | ||||
ĐIỆN CƠ P429 | NHÂM | GIANG | GIANG | NHÂM | HẢI |
YẾN |